Có 2 kết quả:

軟口蓋 ruǎn kǒu gài ㄖㄨㄢˇ ㄎㄡˇ ㄍㄞˋ软口盖 ruǎn kǒu gài ㄖㄨㄢˇ ㄎㄡˇ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soft palate
(2) velum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soft palate
(2) velum

Bình luận 0